Có 2 kết quả:
军事演习 jūn shì yǎn xí ㄐㄩㄣ ㄕˋ ㄧㄢˇ ㄒㄧˊ • 軍事演習 jūn shì yǎn xí ㄐㄩㄣ ㄕˋ ㄧㄢˇ ㄒㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) military exercise
(2) war game
(2) war game
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) military exercise
(2) war game
(2) war game
Bình luận 0